Có 2 kết quả:
承欢 chéng huān ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ • 承歡 chéng huān ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cater to sb to make them happy (esp. of one's parents)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cater to sb to make them happy (esp. of one's parents)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0