Có 2 kết quả:

承欢 chéng huān ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ承歡 chéng huān ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cater to sb to make them happy (esp. of one's parents)

Bình luận 0